Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tá điền
* noun
- tenant, tenant farmer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tá điền
- hired hand; tenant farmer; sharecropper
* Từ tham khảo/words other:
-
chú bé chạy việc vặt
-
chú bé hầu
-
chú bé phục vụ ở khách sạn
-
chủ bến tàu
-
chú béo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tá điền
* Từ tham khảo/words other:
- chú bé chạy việc vặt
- chú bé hầu
- chú bé phục vụ ở khách sạn
- chủ bến tàu
- chú béo