đẹt | - Stunted, scrubby =Người đẹt+A stunted body =Cây đẹt+A stunted tree -Rap (with some playing cards) =Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay+To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards |
đẹt | - stunted, scrubby|= người đẹt a stunted body|= cây đẹt a stunted tree|- rap (with some playing cards)|= đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay to loose at card playing and get rapped on the fingers with cards |
* Từ tham khảo/words other:
- bi kí học
- bi kịch
- bị kích động
- bị kích động đến mức giận điên lên
- bị kích thích