bi kịch | * noun - Tragedy =bi kịch cổ điển+a classical tragedy =bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến+the tragedy of women under feudalism |
bi kịch | - tragedy|= bi kịch cổ điển classical tragedy|= bi kịch của người đàn bà dưới chế độ phong kiến the tragedy of women under feudalism |
* Từ tham khảo/words other:
- áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc
- áo khoác ngoài mỏng nhẹ của phụ nữ
- áo khoát ngắn có mũ liền
- áo kimônô
- áo lá