đẹp mặt | - Be credit to, be a gloryto, do honour to =Học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha+Doing well at school does honour to one's parents -Shame =Đẹp mặt chưa?+Isn't it a shame on you? |
đẹp mặt | - be credit to, be a gloryto, do honour to|= học giỏi làm đẹp mặt mẹ cha doing well at school does honour to one's parents|- shame|= đẹp mặt chưa? isn't it a shame on you? |
* Từ tham khảo/words other:
- bí không bới đâu ra
- bị khử mỡ
- bị khử rồi
- bi khúc
- bi kí học