Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẹp duyên
- Make a match of
=Hai anh chị đã đẹp duyên+The lag and the lass have made a match of it
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẹp duyên
- make a match of|= hai anh chị đã đẹp duyên the lag and the lass have made a match of it
* Từ tham khảo/words other:
-
bị khích động đến cực điểm
-
bị khích động mạnh
-
bị khiển trách nặng nề
-
bị khiêng đi để chôn
-
bi khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẹp duyên
* Từ tham khảo/words other:
- bị khích động đến cực điểm
- bị khích động mạnh
- bị khiển trách nặng nề
- bị khiêng đi để chôn
- bi khổ