Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo hoa tai
- wear earings
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều cừ
-
có nhiều cục u
-
có nhiều cục u nhỏ
-
có nhiều cụm cỏ
-
có nhiều đá cuội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo hoa tai
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều cừ
- có nhiều cục u
- có nhiều cục u nhỏ
- có nhiều cụm cỏ
- có nhiều đá cuội