dẻo | * adj - soft; flexible; plastic =đất sét dẻo+plastic clay =deo dẻo+rather flexible |
dẻo | * ttừ|- soft; plastic; glutinous, viscid, viscous; pliable, pliant|= đất sét dẻo plastic clay|= deo dẻo rather flexible|- flexible; (thân thể) lithe, lissom; supple * nghĩa bóng |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt tù
- bát tuần
- bất tuân
- bất tuân lệnh
- bắt tuân theo