Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đen xịt
- quite dark|= bầu trời đen xịt thee sky is darkened, very cloud
* Từ tham khảo/words other:
-
người lên án
-
người lên dây
-
người lên dây đàn
-
người lên khuôn
-
người lên lớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đen xịt
* Từ tham khảo/words other:
- người lên án
- người lên dây
- người lên dây đàn
- người lên khuôn
- người lên lớp