đen tối | * adj - dark =tư tưởng đen tối+dark throught |
đen tối | - sombre; dark; gloomy|= tương lai có vẻ đen tối the future looks gloomy|= những ngày đen tối nhất trong lịch sử nước ta the gloomiest/darkest days of our history|- dishonest; evil|= những ý nghĩ/ý đồ đen tối evil thoughts/intentions |
* Từ tham khảo/words other:
- bị gió ngược chặn lại
- bị giới hạn
- bị hạ
- bị hại
- bi hài kịch