Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đền ơn đáp nghĩa
- to repay somebody for his favour; to return somebody's favour
* Từ tham khảo/words other:
-
nuốt chửng
-
nuốt đường
-
nuốt giận
-
nuốt hận
-
nuốt hờn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đền ơn đáp nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- nuốt chửng
- nuốt đường
- nuốt giận
- nuốt hận
- nuốt hờn