Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn nhang
- lamp and joss-stick; (fig) votive offerings
* Từ tham khảo/words other:
-
trị bằng thuốc mạnh
-
trị bệnh
-
trị bệnh cứu người
-
trí cầm
-
trĩ cam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn nhang
* Từ tham khảo/words other:
- trị bằng thuốc mạnh
- trị bệnh
- trị bệnh cứu người
- trí cầm
- trĩ cam