Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt nát xương mòn
- beaten to a pulp
* Từ tham khảo/words other:
-
lõi rau atisô
-
lối rẽ
-
lời rên rỉ
-
lời rỉ tai
-
lời rỗng tuếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt nát xương mòn
* Từ tham khảo/words other:
- lõi rau atisô
- lối rẽ
- lời rên rỉ
- lời rỉ tai
- lời rỗng tuếch