Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đến gần
- to come close/near; to approach|= đưa ghế đẩu đến gần một tí to draw/bring the stool a bit closer|= dời cái bàn đến gần bức tường to move/draw the table closer to the wall
* Từ tham khảo/words other:
-
phải cái
-
phải cầu đến
-
phải chăng
-
phải chăng hơn với ai/cái gì
-
phải chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đến gần
* Từ tham khảo/words other:
- phải cái
- phải cầu đến
- phải chăng
- phải chăng hơn với ai/cái gì
- phải chi