Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đèn chiếu
- Magic lantern, projector
=Phim đèn chiếu+Film for projector, slides, transparencies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đèn chiếu
- spotlight; floodlight
* Từ tham khảo/words other:
-
bi hài kịch
-
bị hạn chế
-
bị hất
-
bí hiểm
-
bị hiệp ước ràng buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đèn chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- bi hài kịch
- bị hạn chế
- bị hất
- bí hiểm
- bị hiệp ước ràng buộc