Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem xuống
* thngữ|- to bring down, to get down
* Từ tham khảo/words other:
-
thói bất lương
-
thổi bay đi
-
thổi bễ
-
thời bệnh
-
thời biểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem xuống
* Từ tham khảo/words other:
- thói bất lương
- thổi bay đi
- thổi bễ
- thời bệnh
- thời biểu