Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đêm hôm khuya khoắt
- in the middle of the night; at dead of night; in the dead of night|= đêm hôm khuya khoắt, các anh làm gì ở đây? what are you doing at dead of night?
* Từ tham khảo/words other:
-
người chữa
-
người chưa bảnh mắt đã dậy
-
người chữa bệnh
-
người chữa bệnh bằng cầu khẩn
-
người chữa bệnh bằng lòng tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đêm hôm khuya khoắt
* Từ tham khảo/words other:
- người chữa
- người chưa bảnh mắt đã dậy
- người chữa bệnh
- người chữa bệnh bằng cầu khẩn
- người chữa bệnh bằng lòng tin