Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đếch
- (tục) như đách
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đếch
- (tục) xem đách
* Từ tham khảo/words other:
-
bị mật đen
-
bí mật nghề nghiệp
-
bí mật phao lên
-
bí mật phòng the
-
bí mật quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đếch
* Từ tham khảo/words other:
- bị mật đen
- bí mật nghề nghiệp
- bí mật phao lên
- bí mật phòng the
- bí mật quân sự