Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ trứng
- to lay an egg
* Từ tham khảo/words other:
-
thuần hậu
-
thuần hóa
-
thuận hòa
-
thuần hức
-
thuần ích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ trứng
* Từ tham khảo/words other:
- thuần hậu
- thuần hóa
- thuận hòa
- thuần hức
- thuần ích