Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dù muốn hay không
- whether one likes it or not; willy-nilly|= dù muốn hay không, anh vẫn phải nghe tôi nói whether you like it or not, you must listen to me; you must listen to me, willy-nilly
* Từ tham khảo/words other:
-
người ức
-
người ứng cử
-
người ứng cử đưa ra làm bung xung
-
người ứng cử ở ngoài địa hạt của mình
-
người ủng hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dù muốn hay không
* Từ tham khảo/words other:
- người ức
- người ứng cử
- người ứng cử đưa ra làm bung xung
- người ứng cử ở ngoài địa hạt của mình
- người ủng hộ