Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để nguội
- to let (one's tea...) get cold
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn chực
-
người ăn chực nằm chờ
-
người ăn cơm tháng
-
người ăn cùng bàn
-
người ăn cùng mâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để nguội
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn chực
- người ăn chực nằm chờ
- người ăn cơm tháng
- người ăn cùng bàn
- người ăn cùng mâm