Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đè nặng
- to burden; to saddle; to weigh upon somebody; to press upon somebody|= trách nhiệm đè nặng lên chúng ta we are saddled with responsibilities
* Từ tham khảo/words other:
-
bước nhanh
-
bước nhanh lên
-
bước nhặt
-
bước nhảy
-
bước nhảy dài hoặc sải bước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đè nặng
* Từ tham khảo/words other:
- bước nhanh
- bước nhanh lên
- bước nhặt
- bước nhảy
- bước nhảy dài hoặc sải bước