Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ lành
- benign
* Từ tham khảo/words other:
-
giằn giọc
-
giằn giỗi
-
giận giữ
-
giàn giữ tàu
-
giàn giụa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ lành
* Từ tham khảo/words other:
- giằn giọc
- giằn giỗi
- giận giữ
- giàn giữ tàu
- giàn giụa