Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để giáo huấn
* ttừ|- preceptive
* Từ tham khảo/words other:
-
tắt tiếng
-
tất tưởi
-
tật ưỡn lưng
-
tạt vào
-
tạt vào thăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để giáo huấn
* Từ tham khảo/words other:
- tắt tiếng
- tất tưởi
- tật ưỡn lưng
- tạt vào
- tạt vào thăm