Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đè đầu cưỡi cổ
- to bully; to oppress; to repress; to tread on somebody's neck
* Từ tham khảo/words other:
-
tính năng
-
tĩnh năng
-
tính nết
-
tính nết bông lông
-
tính nết hiền lành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đè đầu cưỡi cổ
* Từ tham khảo/words other:
- tính năng
- tĩnh năng
- tính nết
- tính nết bông lông
- tính nết hiền lành