Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dẽ dàng
- Courteous, gentle
=Ăn nói dẽ dàng+To speak gently
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dẽ dàng
- courteous, gentle|= ăn nói dẽ dàng to speak gently|- friendly; easy to deal with
* Từ tham khảo/words other:
-
bát tráng men
-
bắt tréo
-
bất trị
-
bật trở lại
-
bất trung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dẽ dàng
* Từ tham khảo/words other:
- bát tráng men
- bắt tréo
- bất trị
- bật trở lại
- bất trung