Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạy tư
* verb
- to teach privately, to turtor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dạy tư
- to teach privately; to give private tuition; to give private lessons
* Từ tham khảo/words other:
-
bặt hơi
-
bạt hồn
-
bắt hồn
-
bật hồng
-
bất hợp hiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạy tư
* Từ tham khảo/words other:
- bặt hơi
- bạt hồn
- bắt hồn
- bật hồng
- bất hợp hiến