Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy sương mù
* nđtừ|- fog|* ttừ|- misty
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp ảnh
-
chụp ảnh từ máy bay
-
chụp bằng máy côđa
-
chụp bắt
-
chụp bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy sương mù
* Từ tham khảo/words other:
- chụp ảnh
- chụp ảnh từ máy bay
- chụp bằng máy côđa
- chụp bắt
- chụp bổng