Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhóm lửa
- to light/make a fire
* Từ tham khảo/words other:
-
phiên công tác
-
phiến đá
-
phiến đá lát đường
-
phiến đá lát lề đường
-
phiến đá mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhóm lửa
* Từ tham khảo/words other:
- phiên công tác
- phiến đá
- phiến đá lát đường
- phiến đá lát lề đường
- phiến đá mỏng