Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây phơi
- Clothes-line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây phơi
- clothes-line
* Từ tham khảo/words other:
-
bặt thiệp
-
bất thình lình
-
bắt thịt
-
bắt thóp
-
bất thuận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây phơi
* Từ tham khảo/words other:
- bặt thiệp
- bất thình lình
- bắt thịt
- bắt thóp
- bất thuận