Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đay nghiến
* verb
- to grumble; to complain in a sullen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đay nghiến
* đtừ|- to grumble; to complain in a sullen
* Từ tham khảo/words other:
-
bèo nhật bản
-
bèo nhèo
-
béo như lợn
-
béo nói
-
béo nục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đay nghiến
* Từ tham khảo/words other:
- bèo nhật bản
- bèo nhèo
- béo như lợn
- béo nói
- béo nục