Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây leo
* noun
- (bot) liana; creeper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây leo
- (thực vật học) liana; creeper
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt thật lâu
-
bắt thề
-
bắt thế nào cũng chịu
-
bắt theo
-
bất thích nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây leo
* Từ tham khảo/words other:
- bắt thật lâu
- bắt thề
- bắt thế nào cũng chịu
- bắt theo
- bất thích nghi