Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy hy vọng
* thngữ|- to be of good cheer|* ttừ|- sanguineous, sanguine, hopeful
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa phủ
-
của phù vân
-
của phù vân không chân hay chạy
-
cửa quan
-
cửa quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy hy vọng
* Từ tham khảo/words other:
- cửa phủ
- của phù vân
- của phù vân không chân hay chạy
- cửa quan
- cửa quay