Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy hơi
- Flatulent
=Cảm thấy đầy hơi+To feel flatulent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầy hơi
- to suffer from flatulence; to get wind|= gây ra chứng đầy hơi to cause flatulence|= cảm thấy đầy hơi to feel flatulent
* Từ tham khảo/words other:
-
bị điều khiển
-
bị dính dáng
-
bị dính líu
-
bị dính líu rất sâu vào
-
bị dính líu vào một âm mưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy hơi
* Từ tham khảo/words other:
- bị điều khiển
- bị dính dáng
- bị dính líu
- bị dính líu rất sâu vào
- bị dính líu vào một âm mưu