Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây dưa
* verb
- to drag on; to drag out
=để công việc dây dưa+to drag out one's work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dây dưa
* đtừ|- to drag on; to drag out|= để công việc dây dưa to drag out one's work
* Từ tham khảo/words other:
-
bất tham chiến
-
bạt thân
-
bất thần
-
bất thành
-
bất thành văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây dưa
* Từ tham khảo/words other:
- bất tham chiến
- bạt thân
- bất thần
- bất thành
- bất thành văn