Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy đủ
- complete; sufficient; adequate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầy đủ
- complete; sufficient; adequate; all|= các phòng đều trang bị đầy đủ tiện nghi the rooms are fitted with all modern conveniences
* Từ tham khảo/words other:
-
bí diệu
-
bị điều khiển
-
bị dính dáng
-
bị dính líu
-
bị dính líu rất sâu vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy đủ
* Từ tham khảo/words other:
- bí diệu
- bị điều khiển
- bị dính dáng
- bị dính líu
- bị dính líu rất sâu vào