Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây điện thoại
- telephone wire
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm công ăn lương
-
người làm công nhật
-
người làm công tác mật mã
-
người làm công tác phát hành
-
người làm công trình xây dựng ở hầm sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây điện thoại
* Từ tham khảo/words other:
- người làm công ăn lương
- người làm công nhật
- người làm công tác mật mã
- người làm công tác phát hành
- người làm công trình xây dựng ở hầm sâu