Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dày
* adj
- thick; deep; dense
=trời cao đất dày+High heaven and deep earth
-Cloze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dày
* ttừ|- thick; deep; dense|= trời cao đất dày high heaven and deep earth|- cloze; numerous
* Từ tham khảo/words other:
-
bát giới
-
bắt giọng
-
bắt giữ
-
bát gỗ
-
bật gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dày
* Từ tham khảo/words other:
- bát giới
- bắt giọng
- bắt giữ
- bát gỗ
- bật gốc