dày dạn | - cũng nói dạn dày Inured to (hardships, difficulties...) =Người thủy thủ dày dạn sóng gió+A sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailor =dày dạn gió sương+Weather-beaten, tempered by harships |
dày dạn | - inured to (hardships, difficulties...)|- như dạn dày|= người thủy thủ dày dạn sóng gió a sailor intured to wind and waves, a seasoned sailor, a weather-beaten sailor|= dày dạn gió sương weather-beaten, tempered by harships |
* Từ tham khảo/words other:
- bát gỗ
- bật gốc
- bất hạnh
- bất hạnh tột độ
- bất hảo