Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây cáp buộc neo đằng mũi
* dtừ|- bower, bower-cable
* Từ tham khảo/words other:
-
đắp vào
-
đập vào mắt
-
đập vào nhau chan chát
-
đập vỗ
-
đập vỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây cáp buộc neo đằng mũi
* Từ tham khảo/words other:
- đắp vào
- đập vào mắt
- đập vào nhau chan chát
- đập vỗ
- đập vỡ