Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để của
- Leave (money or property) to somebody.
-(cũ) Bury one's wealth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
để của
- leave (money or property) to somebody; (cũ) bury one's wealth
* Từ tham khảo/words other:
-
bị loét
-
bị lôi cuốn đi
-
bị lôi cuốn vào
-
bì lợn
-
bị lộn ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để của
* Từ tham khảo/words other:
- bị loét
- bị lôi cuốn đi
- bị lôi cuốn vào
- bì lợn
- bị lộn ngược