Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dây buộc
* dtừ|- stopper, lashing, tie, tether, ligature, lace, lanyard
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ hướng dẫn
-
thời kỳ khó khăn lâu dài
-
thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ
-
thời kỳ không có trăng
-
thời kỳ mãn kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dây buộc
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ hướng dẫn
- thời kỳ khó khăn lâu dài
- thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ
- thời kỳ không có trăng
- thời kỳ mãn kinh