Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu trừ
- minus sign|= hãy đặt dấu trừ trước số 8! put a minus (sign) in front of the figure 8!
* Từ tham khảo/words other:
-
mộc lan
-
mọc lẫn vào nhau
-
mọc lẫn với nhau
-
móc lên
-
mọc lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu trừ
* Từ tham khảo/words other:
- mộc lan
- mọc lẫn vào nhau
- mọc lẫn với nhau
- móc lên
- mọc lên