Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu trần
- bareheaded|= để đầu trần đi học to go to school bareheaded/without a hat on
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết giáo quá nhiều
-
thuyết giáo quyền
-
thuyết hai thần
-
thuyết hậu thành
-
thuyết hiện sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu trần
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết giáo quá nhiều
- thuyết giáo quyền
- thuyết hai thần
- thuyết hậu thành
- thuyết hiện sinh