Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu rượu
- (cũ) singsong girl with only a wine-serving job
* Từ tham khảo/words other:
-
chịu ảnh hưởng
-
chịu ảnh hưởng của thủy triều
-
chịu axit
-
chịu cải tạo
-
chịu cáng đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu rượu
* Từ tham khảo/words other:
- chịu ảnh hưởng
- chịu ảnh hưởng của thủy triều
- chịu axit
- chịu cải tạo
- chịu cáng đáng