đau ốm | - (cũng nói) đau yếu -Be ill, ail =Đau ốm suốt năm không làm được việc gì+To be ailing the whole year and not be able to get anything done |
đau ốm | - diseased; ailing; ill; sick|= đau ốm suốt năm không làm được việc gì to be ailing the whole year and not be able to get anything done|= tiền trợ cấp đau ốm sickness benefit |
* Từ tham khảo/words other:
- béo múp míp
- béo nây nây
- béo ngấy
- béo ngậy
- bèo nhật bản