Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu nổ
- fuze, detonating fuze
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng sách
-
cửa hàng sách cũ
-
cửa hàng tạp phẩm
-
cửa hàng thiết bị chiếu sáng
-
cửa hàng thiếu nhi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu nổ
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng sách
- cửa hàng sách cũ
- cửa hàng tạp phẩm
- cửa hàng thiết bị chiếu sáng
- cửa hàng thiếu nhi