Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu nhức như búa bổ
* thngữ|- head is splitting
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ đạo
-
phù dâu
-
phủ đầu
-
phủ đầy
-
phủ đầy băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu nhức như búa bổ
* Từ tham khảo/words other:
- phụ đạo
- phù dâu
- phủ đầu
- phủ đầy
- phủ đầy băng