Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu ngã
- tilde; rising accent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu ngã
- tilde
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt quy phục
-
bất quy tắc
-
bất quyết
-
bắt quyết
-
bật ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu ngã
* Từ tham khảo/words other:
- bắt quy phục
- bất quy tắc
- bất quyết
- bắt quyết
- bật ra