Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đau nặng
- to be critically/seriously ill|= ông ấy đau nặng lắm, nhưng bây giờ không sao cả he was seriously ill, but he's all right now
* Từ tham khảo/words other:
-
bằng bìa cứng
-
bang biện
-
bằng biện pháp này
-
bằng biểu đồ
-
băng biểu ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đau nặng
* Từ tham khảo/words other:
- bằng bìa cứng
- bang biện
- bằng biện pháp này
- bằng biểu đồ
- băng biểu ngữ