Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu năm
- beginning of the year|= vào lúc đầu năm at the beginning of the year; early in the year|= ngày đầu năm new year's day
* Từ tham khảo/words other:
-
nấu chảy được
-
nấu chảy lại
-
nấu chảy một phần
-
nấu chảy ra
-
nấu chín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu năm
* Từ tham khảo/words other:
- nấu chảy được
- nấu chảy lại
- nấu chảy một phần
- nấu chảy ra
- nấu chín