Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu năm
- beginning of the year|= vào lúc đầu năm at the beginning of the year; early in the year|= ngày đầu năm new year's day
* Từ tham khảo/words other:
-
hình giống tai ngoài
-
hình giùi
-
hình giun
-
hình gối
-
hình gươm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu năm
* Từ tham khảo/words other:
- hình giống tai ngoài
- hình giùi
- hình giun
- hình gối
- hình gươm